Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8300
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8300
- Bộ dụng cụ SK8300 (thay thế SK5100X)
- Gồm xe dụng cụ mã số EKW-1007
- Với 201 dụng cụ cầm tay:
- Gồm cờ lê tròng, cờ lê mở, cờ lê kết hợp, kìm các loại, tô vít, đầu khẩu các loại 1/4, 3/8, 1/2 inch… búa, mỏ lết, kìm chết, tay chữ T, thanh giữ khẩu .. .. ..
- Trọng lượng: 109kg
- Xuất xứ: KTC-Nhật Bản
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8300
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK8300
Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô, xe máy - Bộ dụng cụ sửa chữa đa năng
- Mã số: SK8300 (201 chi tiết)
- Xe đựng dụng cụ: EKW-1007 loại 7 ngăn kéo
- Bộ dụng cụ: SK8600T
- Trọng lượng: 109kg
- Bao gồm 201 chi tiết dụng cụ bên dưới
Bộ đầu khẩu 1/4" | TB2X20B |
Đầu khẩu 3/8" (hệ mét) | B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24 |
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) | B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16 |
Đầu khẩu 3/8" (hệ inch) | B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W |
Đầu khẩu dài 3/8" (hệ mét) | B3L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19 |
Khẩu mở bugi 3/8" | B3A-13P, 16P, 18P, 20.8P |
Đầu lục giác chìm 3/8" | BT3-05, 06, 08, 10 |
Đầu tô vít dạng khẩu 3/8" | BT3-6M, 2P |
Đầu khẩu hoa thị 3/8" | B3-E10, E12 |
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8" | BT3-T30S, T40S, T45S, T50S |
Thanh giữ đầu khẩu 3/8"
|
EHB305 x 1, EHB310 x 5 |
Tay vặn, lắc vặn 3/8"
|
BR3E, BS3E, BR3F |
Thanh nối dài 3/8"
|
BE3-050, 075, 150, 270, 075JW, 150JW |
Đầu lắc léo 3/8" | BJ3 |
Đầu khẩu 1/2" (hệ mét) | B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 23, 24, 26, 27, 29, 30, 32 |
Thanh giữ đầu khẩu 1/2" | EHB405 x 1, EHB410 x 2 |
Tay vặn, lắc vặn 1/2" | BR4E, BS4E |
Thanh nối dài 1/2" | BE4-075, 150, 270 |
Đầu chuyển 1/2" & 3/8"
|
BA32, BA43 |
Cờ lê 2 đầu tròng | M5-0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
Cờ lê 2 đầu tròng ngắn | M5S-0708, 1012, 1417 |
Cờ lê kết hợp | MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 |
Cờ lê 2 đầu mở
|
S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921, 2224, 2427 |
Tô vít 4 cạnh | D1P2-1, 2, 3 |
Tô vít 2 cạnh
|
D1M2-5, 6, 8 |
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh)
|
D1PS-2, D1MS-6 |
Tô vít dài (2, 4 cạnh) | MDDZ-400, PDDZ-2 |
Tô vít cường lực (2, 4 cạnh) | FD-250, FPD-250 |
Kìm kết hợp | PJ-150, PJ-200 |
Kìm mỏ quạ | WPD1-250 |
Kìm phanh (trong, ngoài) | SCP-171, SOP-171 |
Kìm mỏ nhọn
|
PSL-150 |
Kìm nhọn mỏ cong | PSL-200BN, PSL-200BN1 |
Kìm cắt | PN1-150 |
Kìm chết
|
10CR, 6LN |
Búa sắt, búa nhựa | PH45-323, K9-6 |
Tay vặn chữ T | TH-8N, 10N, 12N |
Bộ lục giác chìm
|
HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm) |
Mỏ lết | WM-250, WM-300 |
Mỏ lết răng (kìm nước) | PWA-350 |
Cờ lê hở miệng | MZ10-10x12 |
Dao cạo gioăng | KZSS-25 |
Tủ đựng dụng cụ: EKW-1007 (loại 7 ngăn kéo)
Kích thước EKW-1007 | Hình ảnh & màu sắc EKW-1007 | |
. Kích thước tổng thể: . Kích thước ngăn kéo: |
||
. EKW-1007: bạc, EKW-1007R: đỏ, EKW-1007BK: đen |